Có 2 kết quả:

实业 shí yè ㄕˊ ㄜˋ實業 shí yè ㄕˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) industry
(2) commercial enterprise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) industry
(2) commercial enterprise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0